LRC歌词
[ar:搬运工]
[ti:Anh không làm gì đâu anh thề (DJ版)]
[by:]
[al:]
[sign:]
[qq:]
[total:137000]
[offset:0]
[00:00.00]搬运工 - Anh không làm gì đâu anh thề (DJ版)
[00:00.00]Written by:King Kudo、Phúc Du
[00:00.00]Anh không làm gì đâu anh thề
[00:04.51]Anh thề
[00:08.21]Anh thề
[00:11.97]Anh thề
[00:14.98]Anh không làm gì đâu anh thề
[00:30.26]Anh không làm gì đâu anh thề
[00:45.43]Anh không làm gì đâu anh thề
[01:01.81]Anh không làm gì đâu anh thề
[01:06.29]Anh thề
[01:08.56]Anh không làm gì đâu anh thề
[01:13.00]Anh thề
[01:16.90]Anh thề
[01:20.63]Anh thề
[01:23.62]Anh không làm gì đâu anh thề
[01:38.81]Anh không làm gì đâu anh thề
[01:53.95]Anh không làm gì đâu anh thề
[02:10.41]Anh không làm gì đâu anh thề
[02:14.87]Anh thề
[ar:搬运工]
[ti:Anh không làm gì đâu anh thề (DJ版)]
[by:]
[al:]
[sign:]
[qq:]
[total:137000]
[offset:0]
[00:00.00]搬运工 - Anh không làm gì đâu anh thề (DJ版)
[00:00.00]Written by:King Kudo、Phúc Du
[00:00.00]Anh không làm gì đâu anh thề
[00:04.51]Anh thề
[00:08.21]Anh thề
[00:11.97]Anh thề
[00:14.98]Anh không làm gì đâu anh thề
[00:30.26]Anh không làm gì đâu anh thề
[00:45.43]Anh không làm gì đâu anh thề
[01:01.81]Anh không làm gì đâu anh thề
[01:06.29]Anh thề
[01:08.56]Anh không làm gì đâu anh thề
[01:13.00]Anh thề
[01:16.90]Anh thề
[01:20.63]Anh thề
[01:23.62]Anh không làm gì đâu anh thề
[01:38.81]Anh không làm gì đâu anh thề
[01:53.95]Anh không làm gì đâu anh thề
[02:10.41]Anh không làm gì đâu anh thề
[02:14.87]Anh thề
文本歌词
搬运工 - Anh không làm gì đâu anh thề (DJ版)
Written by:King Kudo、Phúc Du
Anh không làm gì đâu anh thề
Anh thề
Anh thề
Anh thề
Anh không làm gì đâu anh thề
Anh không làm gì đâu anh thề
Anh không làm gì đâu anh thề
Anh không làm gì đâu anh thề
Anh thề
Anh không làm gì đâu anh thề
Anh thề
Anh thề
Anh thề
Anh không làm gì đâu anh thề
Anh không làm gì đâu anh thề
Anh không làm gì đâu anh thề
Anh không làm gì đâu anh thề
Anh thề
推荐音乐
-
Michita、Ami 4847322
-
BABYMONSTER 2895033
-
虞书欣、丁禹兮、祝绪丹、杨仕泽、费启鸣、李奕臻、卢禹豪 3676611